🌟 더도 말고 덜도 말고

1. 넘치거나 모자라지 않고 딱 적당하게.

1. ĐỪNG THÊM CŨNG ĐỪNG BỚT: Không thừa cũng không hụt mà vừa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀는 내게 더도 말고 덜도 말고 딱 백만 원만 빌려줄 수 있냐고 물어 보았다.
    She asked me if i could lend her just one million won, no more or no less.
  • Google translate 그는 더도 말고 덜도 말고 요즘처럼만 장사가 잘 되면 금방 부자가 될 것 같았다.
    He thought he would soon be rich if business went as well as it is these days.
  • Google translate 더도 말고 덜도 말고 두 시간만 자고 일어나면 소원이 없겠어.
    No more, no less, two hours of sleep and no wish.
    Google translate 피곤하면 얼른 집에 들어가서 쉬어.
    If you're tired, go home and get some rest.
  • Google translate 보고서는 다 작성했나?
    Are you done with your report?
    Google translate 선생님, 더도 말고 덜도 말고 하루만 더 주시면 다 완성할 수 있을 것 같습니다.
    Sir, if you give me one more day or less, i think i can finish it.

더도 말고 덜도 말고: neither more than that nor less than that,多くもなく、少なくもなく。ちょうど,ni plus ni moins,ni más ni menos que,لا مفرط ولا كثير,илүү ч үгүй, дутуу ч үгүй,đừng thêm cũng đừng bớt,(ป.ต.)อย่ามากอย่าน้อย ; ไม่มากหรือไม่น้อยจนเกินไป,tidak lebih tidak kurang,ни больше ни меньше,恰到好处,

🗣️ 더도 말고 덜도 말고 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 더도말고덜도말고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)