🌟 고전하다 (苦戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고전하다 (
고전하다
) • 고전하는 () • 고전하여 () • 고전하니 () • 고전합니다 (고전함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고전(苦戰): 경기나 전쟁에서 힘들고 어렵게 싸움., 어떤 일을 매우 어렵고 힘들게 진행…
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 고전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43)