🌟 말이 뜨다
🗣️ 말이 뜨다 @ Ví dụ cụ thể
- 말이 뜨다. [뜨다]
🌷 ㅁㅇㄸㄷ: Initial sound 말이 뜨다
-
ㅁㅇㄸㄷ (
말(을) 떼다
)
: 말을 하기 시작하다.
🌏 BIẾT NÓI: Bắt đầu nói chuyện. -
ㅁㅇㄸㄷ (
말이 뜨다
)
: 말이 자꾸 막히거나 느리다.
🌏 NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại. -
ㅁㅇㄸㄷ (
물어뜯다
)
: 이나 부리로 물어서 뜯다.
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, GẶM: Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)