🌟 고착시키다 (固着 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고착시키다 (
고착씨키다
) • 고착시키는 (고착씨키는
) • 고착시키어 (고착씨키어
) 고착시켜 (고착씨켜
) • 고착시키는 (고착씨키는
) • 고착시킵니다 (고착씨킴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고착(固着): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않음.
🌷 ㄱㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 고착시키다
-
ㄱㅊㅅㅋㄷ (
고착시키다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT, KIÊN CỐ, CỐ ĐỊNH: Dính chặt ở trạng thái cố định và làm cho không thay đổi.
• Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48)