🌟 거북

Danh từ  

1. 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.

1. CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느린 거북.
    Slow turtle.
  • Google translate 거북 한 마리.
    One turtle.
  • Google translate 거북 서식지.
    Turtle habitat.
  • Google translate 거북을 키우다.
    Raising a turtle.
  • Google translate 거북을 타다.
    Ride a turtle.
  • Google translate 개구리 한 마리가 거북의 등 위에 올라타고 있었다.
    A frog was riding on the turtle's back.
  • Google translate 대다수의 거북은 강이나 못, 늪 등의 물에 살면서 육지 생활도 한다.
    The majority of turtles live in water, such as rivers, nails, swamps, and so on, and live on land.
  • Google translate 나는 거북 두 마리를 길러 왔어.
    I've been raising two turtles.
    Google translate 짧은 목이 정말 귀여울 것 같아.
    I think your short neck would be really cute.
Từ đồng nghĩa 거북이: 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발…

거북: tortoise; turtle,カメ【亀】,tortue,tortuga,سلحفاة,яст мэлхий,con rùa,เต่า,kura-kura,черепаха,龟,乌龟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북 (거북) 거북이 (거부기) 거북도 (거북또) 거북만 (거붕만)


🗣️ 거북 @ Giải nghĩa

🗣️ 거북 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)