🌟 거세지다

Động từ  

1. 거칠고 세차게 되다.

1. TRỞ NÊN DỮ DỘI: Trở nên mạnh mẽ và thô bạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바람이 거세지다.
    The wind rises.
  • Google translate 비난이 거세지다.
    Criticism intensifies.
  • Google translate 파도가 거세지다.
    Waves rise.
  • Google translate 저항이 거세지다.
    Resistance intensifies.
  • Google translate 힘이 거세지다.
    Power increases.
  • Google translate 정부의 정책에 대한 시민들의 불만의 목소리가 거세졌다.
    The voice of citizens' discontent with the government's policies has intensified.
  • Google translate 바람이 불면서 더 거세진 불길이 산 전체로 급속히 번져 나갔다.
    As the wind blew, the stronger flames spread rapidly throughout the mountain.
  • Google translate 시청자들의 비난이 거세지고 있는데 그 배우의 출연을 금지할까요?
    Should we ban the actor from appearing in the drama amid mounting criticism from viewers?
    Google translate 일단 조금 더 여론을 지켜보도록 합시다.
    Let's keep an eye on public opinion for now.

거세지다: grow fierce; grow intense; grow strong,つよまる【強まる】,être rude, être violent, être fort, être sauvage, être féroce, être turbulent, être furieux, être puissant, être intense,fortificarse,يصبح عنيفًا,ширүүсэх, хүчтэй болох,trở nên dữ dội,หนักขึ้น, แรงขึ้น,menguat, mengeras,ухудшаться; усиливаться,变得强烈,变得猛烈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거세지다 (거세지다) 거세지어 (거세지어거세지여) 거세져 (거세저) 거세지니 ()


🗣️ 거세지다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)