🌟 거스르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거스르다 (
거스르다
) • 거슬러 () • 거스르니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 거스르다 @ Giải nghĩa
- 반대하다 (反對하다) : 어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.
- 거역하다 (拒逆하다) : 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스르다.
🗣️ 거스르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 거스르다
-
ㄱㅅㄹㄷ (
거스름돈
)
: 치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THỐI LẠI, TIỀN TRẢ LẠI: Tiền đưa lại hoặc nhận lại sau khi bớt đi số tiền cần phải trả. -
ㄱㅅㄹㄷ (
거슬리다
)
: 못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.
☆
Động từ
🌏 BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui. -
ㄱㅅㄹㄷ (
거스르다
)
: 일이 진행되어 가는 상황이나 방향에 따르지 않고 반대되거나 어긋나게 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC LẠI: Hành động sai lệnh hoặc phản đối, không tuân theo xu hướng hay tình huống sự việc đang được tiến hành. -
ㄱㅅㄹㄷ (
거스르다
)
: 치러야 할 돈을 빼고 남은 돈을 도로 주거나 받다.
Động từ
🌏 THỐI LẠI, TRẢ LẠI: Đưa lại hoặc nhận lại số tiền sau khi đã bớt đi phần phải trả. -
ㄱㅅㄹㄷ (
괜스럽다
)
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG NHÁCH, LÃNG XẸT: Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt. -
ㄱㅅㄹㄷ (
그스르다
)
: → 그슬리다 1
Động từ
🌏 -
ㄱㅅㄹㄷ (
구슬리다
)
: 그럴듯한 말로 꾀거나 달래어 마음을 움직이다.
Động từ
🌏 TÁN TỈNH, PHỈNH PHỜ, LÔI KÉO, NÓI NGON NÓI NGỌT: Dụ dỗ hoặc dỗ dành làm xiêu lòng người khác bằng lời nói có vẻ hợp lý. -
ㄱㅅㄹㄷ (
그슬리다
)
: 불에 겉만 조금 타다.
Động từ
🌏 CHÁY: Bị cháy một chút bên ngoài bởi lửa. -
ㄱㅅㄹㄷ (
가소롭다
)
: 비웃고 무시할 만하다.
Tính từ
🌏 NỰC CƯỜI, BUỒN CƯỜI: Đáng bị cười chê và coi thường. -
ㄱㅅㄹㄷ (
그슬리다
)
: 불에 겉만 조금 타게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHÁY, NƯỚNG SƠ, ĐỐT CHÁY: Làm cho cháy một chút bên ngoài bởi lửa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)