🌟 갈 길이 멀다

1. 어떤 일을 마치기 위해 앞으로 해야 할 일이 많이 남아 있다.

1. ĐƯỜNG ĐI VẪN CÒN XA, CÒN LÂU: Vẫn còn nhiều việc phải làm phía trước để hoàn thành việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 이제 10시인데 숙제를 반밖에 못했니?
    It's 10 o'clock now, did you only do half your homework?
    Google translate 응, 마치려면 아직 갈 길이 멀었어.
    Yeah, we still have a long way to go to finish.

갈 길이 멀다: have a long way to go,道程が遠い,un long chemin reste à parcourir,quedar mucho por caminar,يبقي ، يظلّ ، يدوم,өдий байна,đường đi vẫn còn xa, còn lâu,(ป.ต.)หนทางที่จะไปยังอีกไกล ; ยังอีกยาวไกล, หนทางอีกยาวไกล,jalan masih jauh,далеко (докуда-л., до чего-л.),任重道远,

2. 앞으로 살아갈 날이 많이 남아 있다.

2. ĐỜI CÒN DÀI: Tháng ngày sống phía trước vẫn còn nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 20대인 민준은 갈 길이 먼데 벌써부터 꿈을 포기하고 생계를 위해 안정적인 직장에 취직하고 싶어 한다.
    Min-jun, who is in his 20s, already has a long way to go and wants to give up his dream and get a stable job for a living.

💕Start 갈길이멀다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28)