🌟 언변 (言辯)

Danh từ  

1. 말을 잘하는 솜씨.

1. KHIẾU ĂN NÓI: Năng khiếu giỏi nói năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능숙한 언변.
    Skillful speech.
  • Google translate 유창한 언변.
    Fluent speech.
  • Google translate 언변이 늘다.
    Improve one's speech.
  • Google translate 언변이 좋다.
    Nice talk.
  • Google translate 언변을 부리다.
    Use one's tongue.
  • Google translate 아직 여섯 살밖에 안 된 사촌 동생의 유창한 언변에 다들 깜짝 놀랐다.
    Everyone was surprised by the fluent speech of their cousin, who was only six years old.
  • Google translate 공부만 하고 사람들을 만날 기회가 없었던 형은 언변이 그리 능숙하지는 않았다.
    The older brother, who only studied and didn't have a chance to meet people, wasn't very good at speaking.
  • Google translate 김 선생님은 정말 언변이 좋으셔.
    Mr. kim's really eloquent.
    Google translate 맞아. 김 선생님이 한번 말씀하시면 모두들 감탄을 하지.
    Right. everyone is amazed when mr. kim says something.
Từ đồng nghĩa 구변(口辯): 말을 잘하는 재주.
Từ đồng nghĩa 말솜씨: 말하는 솜씨.
Từ đồng nghĩa 말재주: 말을 잘하는 재주.
Từ đồng nghĩa 말주변: 막히지 않고 말을 잘 하거나 이리저리 잘 둘러대는 재주.
Từ đồng nghĩa 화술(話術): 말을 잘하는 재주나 기술.
Từ tham khảo 입담: 말하는 솜씨.

언변: eloquence; gift of gab,こうべん【口弁・口辯】。わじゅつ【話術】,facilité d'expression, éloquence,elocuencia, talento oratorio, tener mucha labia,فصاحة,ярианы чадвар, ярианы баялаг,khiếu ăn nói,ทักษะการพูดดี, ฝีปากดี, ฝีปากคมคาย, คารมคมคาย,kecakapan berkata-kata,красноречие,辩才,口才,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언변 (언변)

🗣️ 언변 (言辯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28)