🌟 곤혹스럽다 (困惑 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곤혹스럽다 (
곤ː혹쓰럽따
) • 곤혹스러운 (곤ː혹쓰러운
) • 곤혹스러워 (곤ː혹쓰러워
) • 곤혹스러우니 (곤ː혹쓰러우니
) • 곤혹스럽습니다 (곤ː혹쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곤혹스레: 곤란한 일을 당하여 어찌할 바를 모르는 느낌이 있게.
🗣️ 곤혹스럽다 (困惑 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 곤혹스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 곤혹스럽다
-
ㄱㅎㅅㄹㄷ (
곤혹스럽다
)
: 곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 몰라 난처하다.
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ, KHÓ GIẢI QUYẾT: Hoàn cảnh khó khăn nên không biết phải xử lý như thế nào.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78)