🌟 곧은길

Danh từ  

1. 굽지 않고 곧게 뻗은 길.

1. CON ĐƯỜNG THẲNG: Con đường thẳng và không có khúc cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탁 트인 곧은길.
    A straight, open road.
  • Google translate 곧은길이 나오다.
    Straight road.
  • Google translate 곧은길을 따라가다.
    Follow the straight road.
  • Google translate 곧은길로 가다.
    Go straight.
  • Google translate 곧은길로 들어서다.
    Take the straight road.
  • Google translate 이 도로를 따라가다 보면 동에서 서로 쭉 뻗은 곧은길이 나온다.
    If you follow this road, you'll find straight roads stretching out from the east to each other.
  • Google translate 새로 생긴 도시는 구역을 네모반듯하게 나눠 놓아서 도로도 모두 곧은길이다.
    The new city has four square sections, so the roads are all straight.
  • Google translate 곧은길을 계속 운전하니 조금 지루해.
    It's a little boring to keep driving straight.
    Google translate 그래? 그럼 신나는 음악 들으면서 가자.
    Yeah? then let's listen to some exciting music.

곧은길: straight road,まっすぐなみち【真っ直ぐな道】,chemin droit, route droite,camino recto,خط مستقيم,шулуун зам,con đường thẳng,ทางตรง, ถนนตรง,jalan lurus,прямая дорога,直路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곧은길 (고든길)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)