🌟 증명하다 (證明 하다)

Động từ  

1. 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝히다.

1. CHỨNG MINH: Làm sáng tỏ bằng cách đưa ra bằng chứng xem sự việc, nội dung hay phán đoán nào đó có phải là sự thật hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증명한 사실.
    Proven facts.
  • Google translate 결백을 증명하다.
    Prove innocence.
  • Google translate 주장을 증명하다.
    Prove an argument.
  • Google translate 단적으로 증명하다.
    Prove it short-handedly.
  • Google translate 생생하게 증명하다.
    Prove vividly.
  • Google translate 오존 주의보는 공기 오염이 얼마나 심각한지를 증명한다.
    Ozone warnings prove how serious air pollution is.
  • Google translate 자신의 사랑을 증명하고 싶어서 민준은 여자 친구가 좋아하는 선물을 하나씩 사기 시작했다.
    Wanting to prove his love, min-joon began to buy one gift each that his girlfriend liked.
  • Google translate 이 산에서 밥그릇 모양의 고대 유물이 나왔어.
    An ancient artifact shaped like a bowl of rice came out of this mountain.
    Google translate 정말 이번 유물 발견 사건은 이곳에 사람들이 고대부터 살았음을 증명하는구나.
    This discovery of relics really proves that people have lived here since ancient times.

증명하다: verify; testify; give proof,しょうめいする【証明する】,faire une démonstration, justifier,testimoniar, comprobar,يثبت,батлах,chứng minh,พิสูจน์,membuktikan,доказывать,证明,

2. 수학이나 논리학에서, 어떤 명제나 판단이 진실인지 아닌지를 근본 원리로부터 이끌어 내어 밝히다.

2. CHỨNG MINH: Làm sáng tỏ một phán đoán hay một lý luận nào đó từ những nguyên lý căn bản, trong toán học hay logic học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증명한 오류.
    Proven error.
  • Google translate 논리를 증명하다.
    Prove logic.
  • Google translate 정당함을 증명하다.
    To prove justice.
  • Google translate 논리적으로 증명하다.
    Prove logically.
  • Google translate 수학적으로 증명하다.
    Prove mathematically.
  • Google translate 그 수학자는 어려운 수학 원리를 증명할 수 있는 새 공식을 만들어 내었다.
    The mathematician created a new formula to prove the difficult math principles.
  • Google translate 지수는 오로지 논리적인 방법만 사용하여 열 개의 명제가 진실임을 모두 증명하였다.
    The index proved all ten propositions to be true, using only logical methods.

3. 국가나 공공 단체의 권한으로 어떤 사실이 진실임을 공적으로 밝히다.

3. CHỨNG NHẬN, CHỨNG MINH: Với quyền hạn là cơ quan công quyền hay nhà nước làm sáng tỏ công khai một sự thật nào đó đúng là chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증명한 유언.
    Proven will.
  • Google translate 계약을 증명하다.
    Certify a contract.
  • Google translate 부부 관계를 증명하다.
    Prove marital relations.
  • Google translate 안전성을 증명하다.
    Prove safety.
  • Google translate 진짜임을 증명하다.
    Prove true.
  • Google translate 이 증서는 이제 두 사람이 서로 이혼한 사이임을 증명해 준다.
    This deed proves that the two are now divorced.
  • Google translate 이 유물이 위조가 아닌지 알기 위해서는 진품임을 증명하는 서류를 확인하면 된다.
    To see if this artifact is a forgery, you can check the documents proving it to be genuine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증명하다 (증명하다)
📚 Từ phái sinh: 증명(證明): 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝힘., 어…


🗣️ 증명하다 (證明 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 증명하다 (證明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Gọi món (132) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81)