🌟 지름길

☆☆   Danh từ  

1. 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.

1. ĐƯỜNG TẮT, ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: Con đường có thể đi nhanh đến đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠른 지름길.
    A quick shortcut.
  • Google translate 숨겨진 지름길.
    Hidden shortcuts.
  • Google translate 지름길을 이용하다.
    Take a shortcut.
  • Google translate 지름길을 찾다.
    Find a shortcut.
  • Google translate 지름길로 가다.
    Take a shortcut.
  • Google translate 지수는 학교로 빨리 갈 수 있는 지름길을 찾으려고 온 동네를 돌아다녔다.
    Jisoo wandered all over the neighborhood looking for a shortcut to school quickly.
  • Google translate 유민은 지름길로 왔기 때문에 다른 친구들보다 더 빨리 목적지에 도착할 수 있었다.
    Yu min was able to reach his destination faster than any other friend because he came by a shortcut.
  • Google translate 이 골목으로 가면 더 빨리 갈 수 있어.
    We can get to this alley faster.
    Google translate 와! 벌써 이 주변의 지름길도 알아냈구나!
    Wow! you've already found a shortcut around here!
Từ đồng nghĩa 첩경(捷徑): 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길., (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.

지름길: shortcut,ちかみち【近道】,raccourci, chemin de traverse,atajo,طريق مختصر، قادومية,дөт зам, товч зам,đường tắt, đường ngắn nhất,ทางลัด,jalan pintas,кратчайший путь,捷径,近路,

2. (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.

2. CON ĐƯỜNG TẮT, CON ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: (cách nói ẩn dụ) Cách nhanh và dễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공의 지름길.
    A shortcut to success.
  • Google translate 출세의 지름길.
    A shortcut to success.
  • Google translate 해결의 지름길.
    Shortcut to solution.
  • Google translate 지름길을 좇다.
    Follow a shortcut.
  • Google translate 지름길을 찾아내다.
    Find a shortcut.
  • Google translate 좋은 인재를 양성하는 일이 국가 발전의 지름길이다.
    Training good talent is a shortcut to national development.
  • Google translate 주제에 맞는 개요를 미리 작성하는 것이 좋은 글을 쓰기 위한 지름길이 된다.
    Preparing an outline to fit the topic in advance is a shortcut to good writing.
  • Google translate 당장 손해를 보는 것 같아도 정직하게 행동하는 것이 문제 해결의 지름길이다.
    Acting honestly, even if you seem to lose money right now, is the shortcut to solving the problem.
Từ đồng nghĩa 첩경(捷徑): 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길., (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지름길 (지름낄)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 지름길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255)