🌟 골프장 (golf 場)

Danh từ  

1. 골프를 칠 수 있게 만든 장소.

1. SÂN GÔN: Nơi để chơi đánh gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골프장 개발.
    Golf course development.
  • Google translate 골프장 건설.
    Build a golf course.
  • Google translate 골프장 조성.
    Creating a golf course.
  • Google translate 골프장 회원.
    Golf course member.
  • Google translate 골프장에서 골프를 치다.
    Play golf on a golf course.
  • Google translate 이 지역에 골프장이 건설되면서 자연이 많이 훼손됐어요.
    The construction of a golf course in this area has damaged nature a lot.
  • Google translate 아버지는 한 달에 한 번씩 사람들과 골프장에 가서 골프를 치신다.
    My father goes to a golf course with people once a month and plays golf.
  • Google translate 이번 주말에 골프장에 가서 실전 연습을 해 보는 것이 어떨까요?
    Why don't we go to the golf course this weekend and practice?
    Google translate 좋습니다. 골프 연습장에서 하는 것과는 다르겠죠.
    All right. it's different from what you do at the driving range.

골프장: golf course,ゴルフじょう【ゴルフ場】,terrain de golf, green,campo de golf, cancha de golf, terreno de golf,ملعب جولف,гольфийн талбай,sân gôn,สนามกอล์ฟ,lapangan golf,площадка для игры в гольф,高尔夫球场,


📚 Variant: 고울프장


🗣️ 골프장 (golf 場) @ Giải nghĩa

🗣️ 골프장 (golf 場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78)