🌟 곰살궂다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곰살궂다 (
곰ː살굳따
) • 곰살궂은 (곰ː살구즌
) • 곰살궂어 (곰ː살구저
) • 곰살궂으니 (곰ː살구즈니
) • 곰살궂습니다 (곰ː살굳씀니다
)
🌷 ㄱㅅㄱㄷ: Initial sound 곰살궂다
-
ㄱㅅㄱㄷ (
곰살궂다
)
: 다른 사람의 마음에 들게 행동이나 성격이 친절하고 다정하다.
Tính từ
🌏 HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính cách hay hành động rất hòa nhã và thân thiện làm vừa lòng người khác. -
ㄱㅅㄱㄷ (
귀신같다
)
: 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나다.
Tính từ
🌏 XUẤT QUỶ NHẬP THẦN: Dự đoán hay động tác rất chính xác và tài giỏi đến mức ngạc nhiên.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)