🌟 가늠이 가다

1. 짐작이 되다.

1. ĐOÁN RA: Đoán được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뱃속에 있는 아이가 태어나면 어떤 모습일지 전혀 가늠이 가지 않는다.
    I have no idea what a child will look like when he or she is born.

가늠이 가다: be able to make a guess or estimation,見当が付く。予想が付く,être calculable,hacer una evaluación,يقدر,баримжаагаар мэдэх, таамаглах,đoán ra,(ป.ต.)คาดคะเนไป ; ประมาณการได้, กะได้, คาดเดาได้,menyadari,иметь догадку, предположение,可以估计,

💕Start 가늠이가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36)