🌟 쿠데타 (coup d’État)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿠데타 (
)
📚 Variant: • 쿠테타
🗣️ 쿠데타 (coup d’État) @ Giải nghĩa
- 정변 (政變) : 혁명이나 쿠데타 등의 법에 어긋나는 방법으로 생긴 정치적 변화.
🗣️ 쿠데타 (coup d’État) @ Ví dụ cụ thể
- 김 의원의 쿠데타 발언은 반란죄로 오해를 받을 정도로 위험했다. [반란죄 (叛亂罪)]
- 무혈 쿠데타. [무혈 (無血)]
- 그는 쿠데타 발발을 막기 위해 각 부대장들을 긴급 소집했다. [발발 (勃發)]
🌷 ㅋㄷㅌ: Initial sound 쿠데타
-
ㅋㄷㅌ (
쿠당탕
)
: 단단하고 큰 물건이 잘 울리는 바닥에 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 BÌNH BỊCH, THÌNH THỊCH: Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to rơi hoặc va đập xuống nền. -
ㅋㄷㅌ (
쿠데타
)
: 군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)