🌟 쿠데타 (coup d’État)

Danh từ  

1. 군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.

1. CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 쿠데타.
    A military coup.
  • Google translate 쿠데타 세력.
    Coup d'etat forces.
  • Google translate 쿠데타가 일어나다.
    A coup takes place.
  • Google translate 쿠데타를 단행하다.
    To carry out a coup.
  • Google translate 쿠데타를 일으키다.
    To stage a coup.
  • Google translate 쿠데타가 발생한 지 나흘 만에 그 나라의 정권이 바뀌었다.
    Four days after the coup, the country's regime changed.
  • Google translate 쿠데타로 정권을 잡았던 대통령이 국민들의 요구로 물러났다.
    The president who took power in a coup stepped down at the people's request.
  • Google translate 쿠데타는 지배 계급 내부에서 일어나는 권력 이동으로, 혁명과는 다르다.
    The coup is a power shift that takes place within the ruling class, different from the revolution.

쿠데타: coup,クーデター,coup d'État,golpe de Estado, golpe militar,انقلاب,цэргийн эргэлт,cuộc đảo chính,รัฐประหาร, การชิงอำนาจ, การปฏิวัติ,kudeta,государственный переворот,政变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쿠데타 ()
📚 Variant: 쿠테타


🗣️ 쿠데타 (coup d’État) @ Giải nghĩa

🗣️ 쿠데타 (coup d’État) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)