🌟 새롭다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새롭다 (
새롭따
) • 새로운 (새로운
) • 새로워 (새로워
) • 새로우니 (새로우니
) • 새롭습니다 (새롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 새로이: 이전에 없던 것이 처음으로., 새롭게 다시.
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 새롭다 @ Giải nghĩa
🗣️ 새롭다 @ Ví dụ cụ thể
- 오랜만에 생활 기록부를 보니 감회가 새롭다. [생활 기록부 (生活記錄簿)]
- 건강 악화로 오랜 기간 공연을 쉬다가 오랜만에 무대를 밟게 되니 감회가 새롭다. [무대를 밟다]
- 감회가 새롭다. [감회 (感懷)]
- 배우들이 나와서 내 지나간 인생을 재연하는 것을 보니 감회가 새롭다. [재연하다 (再演하다)]
🌷 ㅅㄹㄷ: Initial sound 새롭다
-
ㅅㄹㄷ (
새롭다
)
: 지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển. -
ㅅㄹㄷ (
설레다
)
: 마음이 차분하지 않고 들떠서 두근거리다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN NAO, BỒN CHỒN: Lòng dạ không yên và phập phồng hồi hộp. -
ㅅㄹㄷ (
살리다
)
: 생명을 지니게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG: Làm cho có được sinh mạng. -
ㅅㄹㄷ (
서럽다
)
: 억울하고 슬프다.
☆☆
Tính từ
🌏 U UẤT, XÓT XA: Uất ức và buồn phiền. -
ㅅㄹㄷ (
서리다
)
: 수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại. -
ㅅㄹㄷ (
시리다
)
: 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh. -
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó. -
ㅅㄹㄷ (
사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy trên lửa cho mất đi. -
ㅅㄹㄷ (
신뢰도
)
: 믿고 의지할 수 있는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc. -
ㅅㄹㄷ (
사리다
)
: 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
Động từ
🌏 CUỘN: Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ... -
ㅅㄹㄷ (
사람됨
)
: 사람이 지닌 마음씨나 성품.
Danh từ
🌏 TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có. -
ㅅㄹㄷ (
생리대
)
: 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt. -
ㅅㄹㄷ (
샐러드
)
: 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.
Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống. -
ㅅㄹㄷ (
사립대
)
: 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)