🌟 새롭다

☆☆☆   Tính từ  

1. 지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.

1. MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 발견.
    A new discovery.
  • Google translate 새로운 사실.
    New facts.
  • Google translate 새로운 영화.
    New movie.
  • Google translate 새롭게 시작하다.
    Start anew.
  • Google translate 이야기가 새롭다.
    The story is new.
  • Google translate 텔레비전에서 새로운 프로그램을 방송하기 시작했다.
    Started broadcasting a new program on television.
  • Google translate 민준이가 결혼을 했다는 새로운 소식을 들으니 기분이 좋았다.
    It was good to hear the news that min-joon was married.
  • Google translate 요즘 새로운 취미가 생겼다면서?
    I hear you have a new hobby these days.
    Google translate 우표를 수집하는 것에 재미가 생겼어.
    I'm having fun collecting stamps.

새롭다: new; fresh,あたらしい【新しい】,neuf, nouveau, inconnu,nuevo,جديد,шинэ, шинэхэн, шинэлэг, сүүлийн үеийн,mới,ใหม่, ใหม่ล่าสุด, แปลกใหม่,baru, berbeda,новый,新,

2. 이전과는 달리 더 생생하고 신선하다.

2. MỚI MẺ: Khác với trước đây sinh động và tươi mới hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감회가 새롭다.
    Feeling fresh.
  • Google translate 경치가 새롭다.
    The view is new.
  • Google translate 기억이 새롭다.
    The memory is fresh.
  • Google translate 재미가 새롭다.
    Funny new.
  • Google translate 귀에 새롭다.
    Fresh in the ear.
  • Google translate 산에 단풍이 드니 새삼 경치가 새로웠다.
    The mountain's autumnal foliage made the view fresh.
  • Google translate 십 년 만에 모교에 방문하니 감회가 새로웠다.
    Visiting my alma mater for the first time in ten years was refreshing.
  • Google translate 어렸을 적에 듣던 노래를 다시 들으니 귀에 새롭네요.
    It's refreshing to hear the song i used to listen to when i was a kid again.
    Google translate 그렇죠?
    Right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새롭다 (새롭따) 새로운 (새로운) 새로워 (새로워) 새로우니 (새로우니) 새롭습니다 (새롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 새로이: 이전에 없던 것이 처음으로., 새롭게 다시.
📚 thể loại: Tính chất  


🗣️ 새롭다 @ Giải nghĩa

🗣️ 새롭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8)