🌟 아홉 가진 놈(이) 하나 가진 놈 부러워한다
Tục ngữ
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)