ㅇㅂㅇ (
입방아
)
: 어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng.
ㅇㅂㅇ (
오보에
)
: 아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN OBOE: Nhạc cụ làm bằng gỗ phát ra âm thanh cao, dáng bên dưới loe ra, ngậm phần trên vào miệng và thổi.
ㅇㅂㅇ (
예비역
)
: 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
Danh từ
🌏 LÍNH DỰ BỊ, LÍNH HẬU PHƯƠNG: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra.
ㅇㅂㅇ (
영부인
)
: (높이는 말로) 남의 아내.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.
ㅇㅂㅇ (
왕방울
)
: 크기가 큰 방울.
Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.