🌟 일본어 (日本語)

☆☆   Danh từ  

1. 일본인이 쓰는 말.

1. TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 일본어.
    Advanced japanese.
  • Google translate 초급 일본어.
    Beginner japanese.
  • Google translate 어려운 일본어.
    Difficult japanese.
  • Google translate 재미있는 일본어.
    Interesting japanese.
  • Google translate 일본어 공부.
    Studying japanese.
  • Google translate 일본어 기초.
    Japanese basic.
  • Google translate 일본어 번역.
    Japanese translation.
  • Google translate 일본어 학원.
    Japanese language institute.
  • Google translate 일본어 회화.
    Japanese conversation.
  • Google translate 일본어를 번역하다.
    Translate japanese.
  • Google translate 일본어를 쓰다.
    Use japanese.
  • Google translate 일본어를 이해하다.
    Understand japanese.
  • Google translate 일본어를 하다.
    Speak japanese.
  • Google translate 일본어로 말하다.
    Speak in japanese.
  • Google translate 나는 한국어와 영어, 일본어로 말할 수 있다.
    I can speak korean, english and japanese.
  • Google translate 나는 일본어를 일본 사람처럼 유창하게 할 수 있다.
    I can speak japanese fluently like a japanese person.
  • Google translate 지난달의 일본 여행은 즐거웠니?
    Did you enjoy your trip to japan last month?
    Google translate 응. 그동안 일본어 공부를 열심히 했더니 일본 사람들과 대화가 통하더라.
    Yes. i've been studying japanese so hard that i can communicate with japanese people.
Từ đồng nghĩa 일어(日語): 일본인이 쓰는 말.

일본어: Japanese,にほんご【日本語】,japonais,japonés,اللغة اليابانية,япон хэл,tiếng Nhật, Nhật ngữ,ภาษาญี่ปุ่น,bahasa Jepang,японский язык,日语,日本语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일본어 (일보너)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 일본어 (日本語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46)