🌟 그림

☆☆☆   Danh từ  

1. 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.

1. TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림.
    Flower painting.
  • Google translate 아름다운 그림.
    Beautiful painting.
  • Google translate 유명한 그림.
    Famous paintings.
  • Google translate 훌륭한 그림.
    A fine picture.
  • Google translate 그림 그리기.
    Drawing.
  • Google translate 그림 동화.
    Picture assimilation.
  • Google translate 그림 전시회.
    A painting exhibition.
  • Google translate 그림이 복제되다.
    The picture is reproduced.
  • Google translate 그림을 감상하다.
    Appreciate a painting.
  • Google translate 그림을 걸다.
    Hang up a picture.
  • Google translate 그림을 그리다.
    Draw a picture.
  • Google translate 그림을 보다.
    Look at the picture.
  • Google translate 그림을 수집하다.
    Collect a picture.
  • Google translate 그림을 팔다.
    Sell paintings.
  • Google translate 그림으로 표현하다.
    Express in pictures.
  • Google translate 그 화가는 주로 꽃을 소재로 한 그림을 많이 그렸다.
    The artist made many paintings, mainly of flowers.
  • Google translate 언니는 그림에 관심이 많아 유명한 화가의 전시회는 빼놓지 않고 간다.
    My sister is interested in painting, so she never misses exhibitions by famous artists.
  • Google translate 어떤 그림을 좋아하세요?
    What kind of paintings do you like?
    Google translate 저는 인물을 그린 그림이 좋아요.
    I like portraits.

그림: drawing; painting; sketch,え【絵】。かいが【絵画】,peinture, tableau, toile, dessin, croquis esquisse, aquarelle, gravure, estampe, image, illustration, portrait,dibujo,رسم,зураг,tranh vẽ,ภาพ, ภาพวาด,gambar, lukisan,картина; картинка; рисунок,画儿,绘画,画作,图画,

2. (비유적으로) 매우 아름다운 광경이나 경치.

2. BỨC TRANH: (cách nói ẩn dụ) Cảnh trí hay phong cảnh rất đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 폭의 그림.
    A picture.
  • Google translate 그림과 같다.
    As illustrated.
  • Google translate 그림처럼 아름답다.
    Beautiful as a picture.
  • Google translate 해가 질 무렵의 바다는 한 폭의 그림처럼 아름다웠다.
    The sea at sunset was as beautiful as a picture.
  • Google translate 정상에 오르니 경치가 무척 좋다.
    It's a beautiful view to the top.
    Google translate 그러게. 내려다보이는 경치가 한 폭의 멋진 그림이야.
    Yeah. the view you can see is a wonderful picture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그림 (그ː림)
📚 thể loại: Mĩ thuật   Sở thích  


🗣️ 그림 @ Giải nghĩa

🗣️ 그림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91)