🌟 작년 (昨年)

☆☆☆   Danh từ  

1. 지금 지나가고 있는 해의 바로 전 해.

1. NĂM TRƯỚC: Năm ngay trước năm mà bây giờ đang trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작년 가을.
    Last fall.
  • Google translate 작년 겨울.
    Last winter.
  • Google translate 작년 말.
    Late last year.
  • Google translate 작년 상반기.
    First half of last year.
  • Google translate 작년 여름.
    Last summer.
  • Google translate 작년 이맘때.
    This time last year.
  • Google translate 작년 일월.
    January of last year.
  • Google translate 작년 초.
    Early last year.
  • Google translate 작년 하반기.
    Second half of last year.
  • Google translate 작년 한 해.
    Last year.
  • Google translate 작년과 올해.
    Last year and this year.
  • Google translate 올해 입학시험은 작년보다 어려울 것이라고 한다.
    This year's entrance exam is said to be harder than last year.
  • Google translate 작년 한 해에 우리 회사는 백만 대의 자동차를 팔았다.
    Last year our company sold a million cars.
  • Google translate 작년에 이어 올해에도 국내 영화가 관객들에게 인기를 얻고 있다.
    Following last year, domestic films have become popular with audiences this year.
  • Google translate 올해는 작년보다 한발 더 앞으로 나아가야 사회가 발전의 희망을 가지게 된다.
    This year, we need to take a step further than last year so that society can have a hope of development.
  • Google translate 저는 작년에 한국에 왔어요.
    I came to korea last year.
    Google translate 그래요? 그럼 한국에 온 지 일 년 되셨군요.
    Really? then it's been a year since you came to korea.
  • Google translate 올해에는 꼭 취직을 해야 할 텐데.
    I'm sure you'll have to get a job this year.
    Google translate 그러게 말이야. 작년에 졸업하고 지금 일 년째 취직 준비만 하고 있잖아.
    I know. i graduated last year and i've been preparing to get a job for a year now.
Từ đồng nghĩa 전년(前年): 이번 해의 바로 전의 해., 지나간 해.
Từ đồng nghĩa 지난해: 이번 해의 바로 전의 해.

작년: last year,さくねん【昨年】。きょねん【去年】,an dernier, année passée, année dernière,año pasado,سنة ماضية، عام ماض,ноднин жил,năm trước,ปีที่แล้ว,tahun lalu,прошлый год,去年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작년 (장년)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 작년 (昨年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11)