🌟 결행 (決行)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.

1. SỰ QUYẾT ĐỊNH HÀNH ĐỘNG: Việc quyết định và phán đoán làm một việc gì đó rồi thực hiện đúng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단독 결행.
    A stand-alone union.
  • Google translate 결행 시기.
    The timing of a showdown.
  • Google translate 결행 장소.
    A place of association.
  • Google translate 결행을 주저하다.
    Hesitate to make a decision.
  • Google translate 결행을 재촉하다.
    Urge a decision.
  • Google translate 결행을 하다.
    Make a decision.
  • Google translate 그들은 그곳을 탈출하기로 결심했지만 감시가 심해 결행이 쉽지 않았다.
    They decided to escape from the place, but the surveillance was so heavy that it was not easy to make it.
  • Google translate 우유부단한 지수는 항상 남의 의견만 따를 뿐 자율적인 결행을 매우 어려워했다.
    The indecisive index always followed other people's opinions, making it very difficult to make an autonomous decision.
  • Google translate 고민 끝에 유학을 가기로 결정했어요.
    After much consideration, i decided to study abroad.
    Google translate 어렵게 결정했으니 결행을 미루지 말고 잘 준비하도록 하세요.
    It's a difficult decision, so don't delay your decision and get ready for it.
Từ đồng nghĩa 단행(斷行): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행함.

결행: decisive action; a resolute step,けっこう【決行】,mise à exécution,actuar con firmeza,تفعيل ، تنفيذ الخطّةً ، اتّخاذ الإجراءات الحاسمة,хэрэгжүүлэлт,sự quyết định hành động,การตัดสินใจลงมือทำ, การตัดสินใจลงมือปฏิบัติ, การตัดสินใจดำเนินการ,pelaksanaan, pewujudan, langkah tegas, tindakan,решительное действие; решительный шаг; решительные меры,决然实行,断然进行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결행 (결행)
📚 Từ phái sinh: 결행되다(決行되다): 하기로 결정하고 판단한 어떤 일이 그대로 실제로 행해지다. 결행하다(決行하다): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78)