🌟 경색 (梗塞)

Danh từ  

1. 소통이 제대로 이루어지지 않고 막힘.

1. SỰ TRỞ NGẠI, SỰ TẮC NGHẼN, SỰ ĐÌNH TRỆ: Việc trao đổi bị vướng mắc và không thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자금 경색.
    A cash crunch.
  • Google translate 정국 경색.
    Political infarction.
  • Google translate 관계의 경색.
    Strained relations.
  • Google translate 경색 국면.
    A strained situation.
  • Google translate 경색이 초래되다.
    Causes infarction.
  • Google translate 여당과 야당의 정면충돌 후, 정국은 경색 국면에 접어들었다.
    After a head-on clash between the ruling and opposition parties, the political situation has been strained.
  • Google translate 이번 3당 대표 회담은 그동안의 경색을 타개하기 위해 열린 것이다.
    The three-party talks were held to break the deadlock.
  • Google translate 회사가 빚을 많이 지면, 한순간의 자금 경색으로 쓰러질 수도 있다.
    If a company is heavily in debt, it may collapse from a moment's hard cash crunch.

경색: strain; being blocked,こうそく【梗塞】,tension, blocage, impasse,tensión, nerviosismo,توقف، انسداد,түгжрэл, саатал, үхжилт,sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự đình trệ,การติดขัด, ความฝืดเคือง, การขาดสภาพคล่อง,buntu,застой; инертность,梗塞,僵化,

2. 혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통하지 않음.

2. SỰ NHỒI MÁU, SỰ KHÔNG LƯU THÔNG: Việc máu trong cơ thể không lưu thông bình thường nên huyết quản bị tắc nghẽn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심근 경색.
    Myocardial infarction.
  • Google translate 경색이 되다.
    Be strained.
  • Google translate 경색이 오다.
    Come a hard time.
  • Google translate 경색이 일어나다.
    A hard time occurs.
  • Google translate 경색을 일으키다.
    Cause a hard time.
  • Google translate 의사는 내 뇌 신경에 혈액 공급이 안 되어 경색이 온 것이라고 설명했다.
    The doctor explained that my brain nerve was not supplied with blood, so i had a slight attack.
  • Google translate 몸 전체에 혈액 순환이 안 되면서 경색이 일어나게 되었고, 곧 증상이 시작되었다.
    The infarction caused by the lack of blood circulation throughout the body, and the symptoms soon began.
  • Google translate 그게 무슨 말씀이시죠?
    What do you mean?
    Google translate 혈압이 낮아지면서 굳어진 피가 혈관을 막아 경색을 일으켰다는 말입니다.
    As blood pressure went down, the hardened blood blocked the blood vessels and caused the infarction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경색 (경색) 경색이 (경새기) 경색도 (경색또) 경색만 (경생만)
📚 Từ phái sinh: 경색되다(梗塞되다): 소통이 제대로 이루어지지 않고 막히다., 혈관이 막히어 몸의 피가 … 경색하다: 지나치게 소리를 내어 울어 목이 막히다., 소통되지 못하고 막히다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cảm ơn (8)