🌟 경쟁자 (競爭者)

  Danh từ  

1. 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 상대자.

1. ĐỐI THỦ CẠNH TRANH: Đối tượng tranh giành để thắng hay hơn nhau trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 경쟁자.
    New competitor.
  • Google translate 경쟁자가 나타나다.
    Competitors appear.
  • Google translate 경쟁자가 등장하다.
    Competitors appear.
  • Google translate 경쟁자를 물리치다.
    Defeat a competitor.
  • Google translate 경쟁자를 이기다.
    Beat one's rival.
  • Google translate 우리 언니는 나를 경쟁자로 생각해 무엇을 하든 나를 이기려고만 한다.
    My sister thinks of me as a competitor, and she only tries to beat me whatever she does.
  • Google translate 승규와 민준은 매번 우리 반의 1등 자리를 두고 다투는 경쟁자이다.
    Seung-gyu and min-jun are rivals who contend for the top spot in our class every time.
  • Google translate 이번 시즌에 최 선수의 성적이 좋지 않네요.
    Choi's performance is not good this season.
    Google translate 경쟁자였던 김 선수가 다른 팀으로 이적을 하면서 긴장감이 떨어진 것 같아요.
    The tension seems to have decreased as former competitor kim moved to another team.

경쟁자: competitor; rival,きょうそうしゃ【競争者】,concurrent(e), rival(e), compétiteur(-trice), adversaire,competidor, rival, competencia,منافس,өрсөлдөгч,đối thủ cạnh tranh,คู่แข่ง, คู่แข่งขัน, ผู้แข่งขัน,pesaing, saingan,конкурент; соперник,竞争者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경쟁자 (경ː쟁자)


🗣️ 경쟁자 (競爭者) @ Giải nghĩa

🗣️ 경쟁자 (競爭者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11)