🌟 경제적 (經濟的)

☆☆   Danh từ  

1. 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.

1. TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적인 독립.
    Economic independence.
  • Google translate 경제적인 손실.
    Economic loss.
  • Google translate 경제적인 안정.
    Economic stability.
  • Google translate 경제적인 여유.
    Economic ease.
  • Google translate 경제적인 자유.
    Economic freedom.
  • Google translate 경제적으로 성공하다.
    Economic success.
  • Google translate 경제적으로 어렵다.
    It's economically difficult.
  • Google translate 경제적으로 풍족하다.
    Rich economically.
  • Google translate 경제가 어려워지면서 경제적인 문제로 인한 이혼이 급증하고 있다.
    As the economy is struggling, divorces due to economic problems are surging.
  • Google translate 한국의 많은 대학생들은 스스로 용돈을 벌지 않고 부모에게 경제적으로 의존하고 있다.
    Many college students in korea are financially dependent on their parents without earning their own pocket money.

경제적: being economic,けいざいてき【経済的】,(n.) économique,economía,اقتصادي,эдийн засгийн, эдийн засгийн хувьд,tính kinh tế, mặt kinh tế,ทางเศรษฐกิจ, ทางด้านเศรษฐกิจ,ekonomi,экономический,经济的,

2. 비용, 노력, 시간 등이 적게 드는 것.

2. TÍNH KINH TẾ: Sự tốn ít chi phí, nỗ lực, thời gian v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제적인 가격.
    Affordable price.
  • Google translate 경제적인 방법.
    Economic method.
  • Google translate 경제적인 소비.
    Economic consumption.
  • Google translate 경제적으로 구매하다.
    Buy economically.
  • Google translate 경제적으로 이용하다.
    Use economically.
  • Google translate 인터넷으로 물건을 주문하면 시간도 절약되고 편리하기 때문에 경제적이다.
    Ordering goods over the internet is economical because it saves time and is convenient.
  • Google translate 사고 싶었던 물건을 잡지에 붙어 있던 쿠폰을 이용하여 경제적으로 구입했다.
    I bought what i wanted economically using the coupons attached to the magazine.
  • Google translate 어떤 자동차를 찾으십니까?
    What kind of car are you looking for?
    Google translate 연비가 좋은 경제적인 차를 보여 주세요.
    Please show me an economical car with good fuel economy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경제적 (경제적)
📚 Từ phái sinh: 경제(經濟): 생산이나 소비 등과 관련된 사람들의 활동. 또는 한 사회나 국가에서 돈, …
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 경제적 (經濟的) @ Giải nghĩa

🗣️ 경제적 (經濟的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)