🌟 극력 (極力)

Danh từ  

1. 낼 수 있는 모든 힘을 다함. 또는 그 힘.

1. SỰ CẬT LỰC, SỨC BÌNH SINH: Việc làm hết sức có thể. Hoặc sức lực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극력을 다하다.
    Exert oneself to the utmost.
  • Google translate 극력으로 노력하다.
    Make strenuous efforts.
  • Google translate 극력으로 도와주다.
    Help with all one's might.
  • Google translate 극력으로 말리다.
    Dry with extreme force.
  • Google translate 극력으로 반대하다.
    Extremely opposed.
  • Google translate 극력으로 주장하다.
    Claims with utmost force.
  • Google translate 극력으로 힘쓰다.
    To exert oneself to the utmost.
  • Google translate 범인은 범죄 혐의를 끝까지 극력 부인했다.
    The criminal vehemently denied the criminal charges until the end.
  • Google translate 상대방은 내 의견을 철저히 반대하고 극력을 다해 막았다.
    The other side opposed my opinion thoroughly and blocked it with all their might.
  • Google translate 부모님은 나와 원수 가문 딸과의 결혼을 극력으로 반대하셨다.
    My parents were vehemently opposed to my marriage to my enemy's daughter.
  • Google translate 부모님은 극력 만류를 했지만 우리는 양가의 반대에도 결혼식을 올렸다.
    My parents tried to dissuade me, but we got married against both families.
  • Google translate 저는 김 후보가 꼭 당선되어야 한다고 생각하기 때문에 그를 극력으로 지지합니다.
    I strongly support kim because i think he must be elected.

극력: one´s utmost exertion,きょくりょく【極力】,(n.) de toutes forces, activement, énergiquement,con vigor, gran esfuerzo,,бүх хүч, бүх чадал,sự cật lực, sức bình sinh,สุดกำลัง, สุดความสามารถ, สุดแรงเกิด, พลังทั้งหมดที่มี, แรงทั้งหมดที่มี,seluruh tenaga, kekuatan penuh,упорство; решительность,极力,尽力,全力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극력 (긍녁) 극력이 (긍녀기) 극력도 (긍녁또) 극력만 (긍녕만)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7)