🌟 괴이쩍다 (怪異 쩍다)

Tính từ  

1. 괴상하고 이상한 느낌이 들다.

1. LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴이쩍은 느낌.
    Strange feeling.
  • Google translate 괴이쩍은 생각.
    A queer idea.
  • Google translate 괴이쩍은 소리.
    A strange sound.
  • Google translate 괴이쩍은 행동.
    Unusual behavior.
  • Google translate 괴이쩍게 생각하다.
    Think queer.
  • Google translate 괴이쩍게 여기다.
    Feel queer.
  • Google translate 나는 노인의 괴이쩍은 웃음소리를 들으며 왠지 등골이 오싹해졌다.
    I felt a chill in my back when i heard the old man's strange laughter.
  • Google translate 집안은 괴이쩍을 정도로 조용했다.
    The house was strangely quiet.
  • Google translate 주인은 밤중에 줄줄이 길을 떠나는 손님들을 괴이쩍게 생각했다.
    The host thought queerly of the guests leaving the road in a row during the night.
  • Google translate 오늘은 길거리에 사람이 한 명도 보이지 않는군요.
    I can't see a single person on the street today.
    Google translate 복잡한 시내에서 참 괴이쩍고 신기한 일도 다 있네요.
    There are all sorts of strange and strange things in this crowded city.

괴이쩍다: strange; queer,あやしげだ【怪しげだ】,bizarre,extraño, raro, sospechoso,مُستنكَر,хачин, сонин, этгээд,lạ lùng, kỳ quái,แปลก, พิลึก, พิกล, ชอบกล, ประหลาด, ผิดแปลก, ผิดธรรมดา, แปลกประหลาด,aneh, misterius, tidak wajar, tidak biasa,странный; неестественный,奇怪,诧异,蹊跷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴이쩍다 (괴이쩍따) 괴이쩍다 (궤이쩍따) 괴이쩍은 (괴이쩌근궤이쩌근) 괴이쩍어 (괴이쩌거궤이쩌거) 괴이쩍으니 (괴이쩌그니궤이쩌그니) 괴이쩍습니다 (괴이쩍씀니다궤이쩍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sở thích (103) Lịch sử (92) Hẹn (4) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)