🌟 극비 (極祕)

Danh từ  

1. 절대로 알려져서는 안 되는 비밀.

1. ĐIỀU TUYỆT MẬT: Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극비 계획.
    Highly confidential planning.
  • Google translate 극비 문서.
    Highly confidential documents.
  • Google translate 극비 사항.
    Highly confidential.
  • Google translate 극비 작전.
    High-secret operation.
  • Google translate 극비에 부치다.
    Keep strictly confidential.
  • Google translate 대부분의 사원은 회사의 극비 문서를 볼 수가 없다.
    Most employees cannot see the company's top secret documents.
  • Google translate 우리 부대의 작전은 극비에 부쳐져 아군도 모르게 이동해야 했다.
    Our unit's operations was kept confidential in spite of the allies had to go.
  • Google translate 자네 부서에서 하는 일이 뭐지?
    What does your department do?
    Google translate 저희는 극비의 프로젝트를 진행 중이기 때문에 함부로 말씀드릴 수 없습니다.
    We're working on a highly classified project, so we can't just tell you.

극비: top secret,ごくひ【極秘】,(n.) top secret, strictement confidentiel,ultra secreto,سرّي للغاية,маш нууц,điều tuyệt mật,ความลับสุดยอด, ความลับที่สุด,rahasia penting,абсолютная тайна; строгий секрет; совершенно секретный,绝密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극비 (극삐)

🗣️ 극비 (極祕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)