ㄱㅁㅇ (
공무원
)
: 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC: Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của các cơ quan chính quyền địa phương.
ㄱㅁㅇ (
각막염
)
: 각막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM GIÁC MẠC: Chứng viêm sinh ra ở giác mạc.
ㄱㅁㅇ (
결막염
)
: 결막에 염증이 생겨 눈이 빨갛게 되고 눈곱이 끼는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM KẾT MẠC: Bệnh kết mạc bị viêm dẫn đến mắt đỏ và kết nhiều gỉ mắt.
ㄱㅁㅇ (
고마움
)
: 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 남에게 보답하고 싶은 마음.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾT ƠN: Lòng muốn báo đáp cho người khác vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.
ㄱㅁㅇ (
갯마을
)
: 바닷물이 드나드는 물가에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG BIỂN, LÀNG VEN BIỂN: Làng ở bờ biển nơi mà nước biển thường xuyên ra vào.
ㄱㅁㅇ (
겉모양
)
: 겉으로 드러나 보이는 모양.
Danh từ
🌏 BỀ NGOÀI, VẺ NGOÀI, DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy lộ ra bên ngoài.