🌟 결빙되다 (結氷 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결빙되다 (
결빙되다
) • 결빙되다 (결빙뒈다
) • 결빙되는 (결빙되는
결빙뒈는
) • 결빙되어 (결빙되어
결빙뒈어
) 결빙돼 (결빙돼
결빙뒈
) • 결빙되니 (결빙되니
결빙뒈니
) • 결빙됩니다 (결빙됨니다
결빙뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 결빙(結氷): 물이 얼어서 얼음이 됨.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103)