🌟 결빙되다 (結氷 되다)

Động từ  

1. 물이 얼어서 얼음이 되다.

1. BỊ ĐÓNG BĂNG, BỊ KẾT BĂNG: Nước bị đông lại thành đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강이 결빙되다.
    The river is frozen.
  • Google translate 도로가 결빙되다.
    Roads freeze.
  • Google translate 물이 결빙되다.
    Water freezes.
  • Google translate 빗물이 결빙되다.
    Rainwater freezes.
  • Google translate 한파에 결빙되다.
    Be frozen in the cold wave.
  • Google translate 날씨가 매우 추워 하천이 결빙되었다.
    The weather was so cold that the stream was frozen.
  • Google translate 폭설로 결빙된 도로 구간에서 차들이 느릿느릿 움직였다.
    Cars moved at a snail's pace on the icy road section of the snowstorm.
  • Google translate 이 근처에서 얼음낚시를 해도 안전할까요?
    Is ice fishing safe around here?
    Google translate 네, 두껍게 결빙되어서 얼음 위에 올라가도 괜찮아요.
    Yeah, you can freeze it thick and get on the ice.
Từ trái nghĩa 해빙되다(解氷되다): 얼음이 녹게 되다., (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라…

결빙되다: be frozen,けっぴょうする【結氷する】,se congeler, geler, se geler, glacer,congelarse,يتجمَّد,хөлдөх, хөлдөөх,bị đóng băng, bị kết băng,กลายเป็นน้ำแข็ง, แข็งตัวเป็นน้ำแข็ง, จับกันแข็ง, รวมตัวกันเป็นน้ำแข็ง,membeku,замёрзнуть,结冰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결빙되다 (결빙되다) 결빙되다 (결빙뒈다) 결빙되는 (결빙되는결빙뒈는) 결빙되어 (결빙되어결빙뒈어) 결빙돼 (결빙돼결빙뒈) 결빙되니 (결빙되니결빙뒈니) 결빙됩니다 (결빙됨니다결빙뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 결빙(結氷): 물이 얼어서 얼음이 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)