🌟 일 년을 십 년같이

1. 매우 애태우고 그리워하며.

1. MỘT NĂM TỰA MƯỜI NĂM: Rất nóng lòng mong nhớ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 고향에 돌아갈 날만을 일 년을 십 년 같이 기다렸다.
    I waited for a year and ten years together for the day of my return to my hometown.
  • Google translate 외국으로 출장 갔던 남편과 오 년 만에 다시 만났다면서요?
    I heard you met your husband back in five years on a business trip.
    Google translate 네, 남편이 보고 싶어서 일 년을 십 년같이 보냈어요.
    Yeah, i missed my husband for ten years.

일 년을 십 년같이: feeling one year as if it were ten years,一年を十年の如く。首を長くして待つ,considérer un an comme si cela en faisait dix,un año como si fueran diez años,,нэг жилийг арван жил шиг,một năm tựa mười năm,(ป.ต.)เหมือนหนึ่งปีเป็นสิบปี ; แสนยาวนาน, หนึ่งเดือนเหมือนหนึ่งปี,,Один год, как десять лет,一年如十年,

💕Start 일년을십년같이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36)