🌟 감식되다 (鑑識 되다)

Động từ  

1. 과학적이고 전문적인 기술로 어떤 사물의 가치나 진위 여부 등이 밝혀지다.

1. ĐƯỢC NHẬN DẠNG, ĐƯỢC GIÁM ĐỊNH: Sự thật giả hay giá trị của sự vật nào đó được làm sáng tỏ bằng kĩ thuật mang tính chuyên môn và khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감식된 그림.
    A recognized picture.
  • Google translate 감식된 범인의 지문.
    The fingerprint of the criminal who was detected.
  • Google translate 감식된 혈흔.
    Appreciated bloodstains.
  • Google translate 유전자가 감식되다.
    Genes are examined.
  • Google translate 필체가 감식되다.
    The handwriting is examined.
  • Google translate 과학 수사대에 의하여 현재 피해자의 방은 출입이 통제되어 감식되고 있다.
    The victim's room is currently being inspected by the forensics team because access to the victim's room is restricted.
  • Google translate 승규는 집안 대대로 내려오던 그림이 가짜인 것으로 감식되어 충격을 받았다.
    Seung-gyu was shocked when he was recognized that the paintings that had been handed down from generation to generation were fake.
  • Google translate 용의자가 계속 범행을 부인하고 있어요.
    The suspect continues to deny the crime.
    Google translate 피해자 시체에서 자신의 지문이 감식된 것을 알게 되면 부인하지 못할 거야.
    You won't deny it if you find out your fingerprints were detected on the victim's body.

감식되다: be identified; be judged,かんしきされる【鑑識される】,être identifié,autenticarse,يُميز,тодорхойлогдох, тогтоогдох, магадлагдах.,được nhận dạng, được giám định,ได้รับการพิสูจน์, ได้รับการวินิจฉัย, ได้รับการแยกแยะ, ได้รับการตรวจสอบ,teridentifikasi, terungkap, terbukti,быть распознанным; быть раскрытым,被鉴定,被鉴别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감식되다 (감식뙤다) 감식되다 (감식뛔다)
📚 Từ phái sinh: 감식(鑑識): 과학적이고 전문적인 기술로 어떤 사물의 가치나 진위 여부 등을 알아냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nghệ thuật (23)