🌟 (組)

Danh từ phụ thuộc  

1. 두 개 이상의 물건이 갖추어 한 벌을 이룰 때, 그 한 벌의 물건을 세는 단위.

1. CẶP: Đơn vị đếm một đôi đồ vật khi có từ hai đồ vật trở lên tạo thành đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두세 .
    Two or three trillion.
  • Google translate .
    One group.
  • Google translate 공구 한 .
    A suite of tools.
  • Google translate 그릇 두 .
    Two trays of dishes.
  • Google translate 응접세트 한 .
    A suite of drawing sets.
  • Google translate 나는 집들이 선물로 찻주전자와 찻잔 한 를 사 갔다.
    I bought a teapot and a teapot as a housewarming gift.
  • Google translate 일반적인 밥상에서는 밥, 국, 물, 반찬을 담는 그릇 네 개가 한 로 되어 있다.
    On a typical table, four bowls of rice, soup, water, and side dishes are grouped together.
  • Google translate 둘이 사는데 무슨 수저를 이렇게 많이 샀어?
    Why did you buy so many spoons when you two live together?
    Google translate 낱개로 사는 것보다 한 로 사면 싸길래 그렇게 샀어요.
    I bought it like that because it was cheaper to buy a group than to buy it in groups.

조: jo,くみ【組・組み】,jo, set, ensemble,,مجموعة، طاقم,багц, иж бүрдэл, хос,cặp,ชุด, กลุ่ม(ลักษณนาม),barang, artikel,набор,组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104)