🌟 근시안 (近視眼)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근시안 (
근ː시안
)
📚 Từ phái sinh: • 근시안적(近視眼的): 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현… • 근시안적(近視眼的): 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현…
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 근시안
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103)