🌟 결정타 (決定打)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결정타 (
결쩡타
)
🌷 ㄱㅈㅌ: Initial sound 결정타
-
ㄱㅈㅌ (
감자탕
)
: 돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.
Danh từ
🌏 GAMJATANG; XƯƠNG HẦM KHOAI TÂY: Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo. -
ㄱㅈㅌ (
금자탑
)
: (비유적으로) 매우 뛰어난 업적.
Danh từ
🌏 THÁP HÌNH CHỮ 金, THÁP THÀNH TÍCH: (Cách nói ẩn dụ) Thành tích rất nổi trội. -
ㄱㅈㅌ (
결정타
)
: 야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH QUYẾT ĐỊNH: Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh. -
ㄱㅈㅌ (
관제탑
)
: 비행장에서 비행기가 뜨고 내리는 것을 지시하고 비행장 안을 통제하는, 탑처럼 생긴 높은 건물.
Danh từ
🌏 THÁP KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU: Toà nhà cao trông giống như hình tháp, kiểm soát bên trong sân bay và chỉ thỉ việc máy bay cất cánh hay hạ cánh trong sân bay.
• Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273)