🌟 근육통 (筋肉痛)

Danh từ  

1. 근육이 쑤시고 아픈 증상.

1. CHỨNG ĐAU CƠ BẮP: Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리 근육통.
    Leg muscle pain.
  • Google translate 허리 근육통.
    Back muscle pain.
  • Google translate 근육통이 심하다.
    I have severe muscle pain.
  • Google translate 근육통이 오다.
    Muscle pain.
  • Google translate 근육통으로 고생하다.
    Suffer from muscle pain.
  • Google translate 운동을 심하게 했더니 허리에 근육통이 생겼다.
    I've been working out so hard that i have muscle pain in my back.
  • Google translate 목의 근육통이 점점 더 심해져서 요즘은 어깨와 팔까지 아팠다.
    Muscle pain in the neck has gotten worse and worse, and these days, my shoulders and arms have been hurting.
  • Google translate 등산하고 나서 온몸이 아프더라.
    My whole body aches after hiking.
    Google translate 나도 며칠 동안 근육통으로 고생했어.
    I've been suffering from muscle pain for days, too.

근육통: muscular pain,きんにくつう【筋肉痛】,douleur musculaire, myalgie,dolor muscular, mialgia,ألم عضلي,булчин өвдөх,chứng đau cơ bắp,การปวดกล้ามเนื้อ,linu, nyeri otot,мышечная боль; мышечный спазм,肌肉疼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근육통 (그뉵통)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4)