🌟 극악하다 (極惡 하다)

Tính từ  

1. 더할 나위 없이 악하고 독하다.

1. ĐỘC ÁC KHÔNG THỂ TẢ: Độc và ác không thể tả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극악한 범죄.
    Violent crime.
  • Google translate 극악한 복수극.
    A vicious revenge play.
  • Google translate 극악한 상황.
    Extreme situation.
  • Google translate 극악한 정책.
    Extreme policy.
  • Google translate 극악하게 고문하다.
    To torture cruelly.
  • Google translate 탄압이 극악하다.
    The oppression is atrocious.
  • Google translate 행위가 극악하다.
    The act is atrocious.
  • Google translate 경찰과 시위대의 대치가 길어지면서 상황은 점점 더 극악해지고 있다.
    With the prolonged confrontation between police and protesters, things are getting worse and worse.
  • Google translate 독재 정권은 시위대를 재판도 없이 감옥에 보내는 등 극악한 탄압을 실시했다.
    The autocratic regime carried out an atrocious crackdown, including sending protesters to prison without trial.
  • Google translate 붙잡힌 살인범은 그 범죄 행위가 극악한 데다가 전혀 반성이 없어 세상을 놀라게 했다.
    The captured killer surprised the world with the crime being heinous and no remorse at all.

극악하다: heinous; atrocious,ごくあくだ【極悪だ】,scélérat, atroce, odieux, abominable, le plus mauvais, le pire,malévolo, atroz, malvado,شنيع، شائن,туйлын муу, туйлын харгис,Độc ác không thể tả,โหดเหี้ยม, เหี้ยมโหด, โหดร้าย, ทารุณ, ร้ายกาจ, ชั่วช้า, เลวร้าย,kejam, keji, jahat, mengerikan,ужасный; отвратительный,极恶,极端恶劣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극악하다 (그가카다) 극악한 (그가칸) 극악하여 (그가카여) 극악해 (그가캐) 극악하니 (그가카니) 극악함니다 (그가캄니다)
📚 Từ phái sinh: 극악(極惡): 더할 나위 없이 악하고 독함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề môi trường (226)