🌟 경도되다 (傾倒 되다)

Động từ  

1. 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.

1. ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학에 경도되다.
    Be honoured in literature.
  • Google translate 물질에 경도되다.
    Hard to material.
  • Google translate 사상에 경도되다.
    Be misled into thought.
  • Google translate 이념에 경도되다.
    Obvious to ideology.
  • Google translate 이론에 경도되다.
    Be misled by a theory.
  • Google translate 지수는 특정한 이념에 경도되지 않고, 중립을 지키려고 노력하였다.
    The index was not swayed by certain ideologies, but tried to remain neutral.
  • Google translate 민준이는 어렸을 때 러시아 문학에 경도되어, 러시아 문학을 전공하게 되었다.
    Min-jun was honoured into russian literature as a child, and became a major in russian literature.
  • Google translate 승규가 좌파 사상에 경도되어 사회주의를 외치고 다닌다면서?
    I heard seung-gyu was awed by left-wing ideas and shouted socialism.
    Google translate 응, 좌파 단체에서도 활동 중이래.
    Yeah, he's active in left-wing groups.

경도되다: come to concentrate; come to devote oneself,けいとうする【傾倒する】,s'adonner à, se livrer à, se consacrer à, se vouer, s'appliquer,concentrarse,يُتحمَّس,улайрах, хэт автагдах,được sùng bái, được thần tượng,ทำให้โน้มเอียง, ทำให้เอนเอียง,condong, cenderung,сосредотачиваться; отдаваться чему-либо; (целиком) посвящать себя чему-либо; увлекаться чем-либо,被倾倒,被拜倒,被迷住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경도되다 (경도되다) 경도되다 (경도뒈다) 경도되는 (경도되는경도뒈는) 경도되어 (경도되어경도뒈어) 경도돼 (경도돼경도뒈) 경도되니 (경도되니경도뒈니) 경도됩니다 (경도됨니다경도뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 경도(傾倒): 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)