🌟 경로 (經路)

  Danh từ  

1. 지나가는 길.

1. TUYẾN ĐƯỜNG, LỘ TRÌNH: Con đường đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 경로.
    Bus route.
  • Google translate 운송 경로.
    Transport route.
  • Google translate 이동 경로.
    Journey.
  • Google translate 최단 경로.
    The shortest route.
  • Google translate 경로를 따라가다.
    Follow the route.
  • Google translate 경로를 표시하다.
    Mark the route.
  • Google translate 동해안은 이번 태풍의 이동 경로 안에 있어 각별한 대비가 요구된다.
    The east sea coast requires special preparation in the path of the typhoon.
  • Google translate 네비게이션을 사용하면 경로를 표시해 주어서 모르는 길을 찾기에 유용하다.
    Using navigation marks the path, which is useful for finding unknown paths.
  • Google translate 산 정상에 오르는 최단 경로를 아세요?
    Do you know the shortest route to the top of the mountain?
    Google translate 알지만 그 길은 좀 위험해요.
    I know, but the road's a little dangerous.

경로: course; route,けいろ【経路】。みちすじ【道筋】,itinéraire, route, trajet, parcours,camino,مجرى، مسار، طريق,зам,tuyến đường, lộ trình,เส้นทาง,jalur, jalan,путь; курс; направление;  маршрут,路径,

2. 일이 이루어지는 방법이나 과정.

2. LỘ TRÌNH: Biện pháp hay quá trình để công việc hoàn thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발전 경로.
    Development path.
  • Google translate 외교 경로.
    Diplomatic channels.
  • Google translate 경로를 묻다.
    Ask for directions.
  • Google translate 경로를 살피다.
    Examine the route.
  • Google translate 경로를 조사하다.
    Examine the route.
  • Google translate 지난 역사 시간에는 외래 문화의 수용 경로를 살펴 보았다.
    Last history class looked at the expropriation path of foreign culture.
  • Google translate 민주주의는 참여와 평등의 확대 과정이며, 앞으로의 발전 경로로 그러해야 한다.
    Democracy is the process of expanding participation and equality, and should be the path of future development.
  • Google translate 마약 사범의 조사 진행 상황을 보고하게.
    Report the progress of the investigation of the drug offender.
    Google translate 현재 마약을 입수하게 된 경로를 조사하는 중입니다.
    We're currently investigating the route of drug acquisition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경로 (경노)


🗣️ 경로 (經路) @ Giải nghĩa

🗣️ 경로 (經路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sở thích (103) Việc nhà (48)