🌟 교외 (校外)

Danh từ  

1. 학교의 밖.

1. NGOẠI KHÓA: Bên ngoài trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교외 교수.
    Out-of-town professor.
  • Google translate 교외 교육.
    Out-of-town education.
  • Google translate 교외 수업.
    Out-of-town classes.
  • Google translate 교외 실습.
    Out-of-town practice.
  • Google translate 교외 지도.
    Out-of-town maps.
  • Google translate 교외 행사.
    Out of town events.
  • Google translate 교외 활동.
    Out-of-town activities.
  • Google translate 교외 훈련.
    Out-of-town training.
  • Google translate 교외에서도 교복을 입도록 하는 학교도 있다.
    Some schools require students to wear uniforms in the suburbs.
  • Google translate 나는 교외 활동을 많이 하기 때문에 학교 밖에서 만난 친구들이 많다.
    I have a lot of friends i met outside of school because i do a lot of suburban activities.
  • Google translate 선생님들은 학교 안에서 하는 지도보다 교외에서의 생활 지도가 더 힘들다고 한다.
    Teachers say that life guidance in the suburbs is harder than in school.
Từ trái nghĩa 교내(校內): 학교 안.

교외: out-of-school; off-campus,こうがい【校外】,(n.) en dehors de l'école, extra-scolaire,lo extraescolar,خارج أسوار المدرسة,сургуулиас гадуур, хичээлээс гадууур,ngoại khóa,นอกโรงเรียน,luar sekolah,вне школы,校外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교외 (교ː외) 교외 (교ː웨)

🗣️ 교외 (校外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105)