🌟 기구 (器具)

☆☆   Danh từ  

1. 간단한 기계나 도구.

1. DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미용 기구.
    Beauty equipment.
  • Google translate 수리 기구.
    Repair equipment.
  • Google translate 실험 기구.
    Experimental instruments.
  • Google translate 의료 기구.
    Medical instruments.
  • Google translate 전열 기구.
    Electric heating apparatus.
  • Google translate 조리 기구.
    Cooking utensils.
  • Google translate 어머니는 미용 기구를 사 오셔서 직접 머리 손질을 하셨다.
    Mother bought a beauty kit and did her own hair.
  • Google translate 집안에 조리 기구가 부족해서 요리를 제대로 할 수가 없다.
    There is not enough cooking utensils in the house to cook properly.

기구: utensil; tool; implement,きぐ【器具】。きき【機器・器機】。きかい【機械】,appareil, instrument,aparato, dispositivo,أداة ، وسيلة,багаж, хэрэгсэл,dụng cụ, đồ dùng,ของใช้, เครื่องใช้, เครื่องใช้ไม้สอย,perkakas,орудие; инструмент; приспособление,器具,用具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기구 (기구)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 기구 (器具) @ Giải nghĩa

🗣️ 기구 (器具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Giáo dục (151)