🌟 기대다

☆☆   Động từ  

1. 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.

1. DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 기대다.
    Lean one's head.
  • Google translate 등을 기대다.
    Lean back.
  • Google translate 몸을 기대다.
    Lean over.
  • Google translate 사다리를 기대다.
    Lean a ladder.
  • Google translate 기둥에 기대다.
    Lean against a pillar.
  • Google translate 등받이에 기대다.
    Lean against the back of one's back.
  • Google translate 벽에 기대다.
    Lean against the wall.
  • Google translate 어깨에 기대다.
    Lean on the shoulder.
  • Google translate 다리를 다친 승규는 목발에 기대어 걸었다.
    Seunghyu, injured in his leg, walked leaning against crutches.
  • Google translate 나는 너무 힘들어서 벽에 등을 기대고 서 있었다.
    I was so tired that i stood back against the wall.
  • Google translate 내 어깨에 기대서 자.
    I'm sleepy and tired because I couldn't sleep well last night.
    Google translate
    Sleep on my shoulder.

기대다: lean; rest,もたれる【凭れる】。もたせる【凭せる】。よりかかる【寄りかかる】,s'appuyer, s'étayer, s'adosser,apoyarse, respaldarse, reclinarse,يستند,налах, түших,dựa, chống,พิง, พาด, อิง, ยัน,bersandar, menyandar,опираться; прислоняться,靠,倚靠,

2. 남에게 의지하다.

2. NƯƠNG TỰA, LỆ THUỘC: Dựa dẫm vào người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님께 기대다.
    Lean on your parents.
  • Google translate 도움에 기대다.
    Lean on help.
  • Google translate 발견에 기대다.
    Lean on discovery.
  • Google translate 정보에 기대다.
    Lean on information.
  • Google translate 지수는 직장을 잃고 한동안 삼촌에게 기대어 지냈다.
    Jisoo lost her job and leaned on her uncle for a while.
  • Google translate 승규는 서른이 넘었지만 여전히 부모님께 기대서 살고 있다.
    Seung-gyu is over 30 but still living on his parents' back.
  • Google translate 승규는 자신에게 기대기만 하는 여자 친구가 부담스럽다고 느끼고 있다.
    Seung-gyu feels burdened by his girlfriend who only leans on him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대다 (기ː대다) 기대어 (기ː대어) 기대 (기ː대) 기대니 (기ː대니)


🗣️ 기대다 @ Giải nghĩa

🗣️ 기대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365)