🌟 기대다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기대다 (
기ː대다
) • 기대어 (기ː대어
) 기대 (기ː대
) • 기대니 (기ː대니
)
🗣️ 기대다 @ Giải nghĩa
🗣️ 기대다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒷벽에 기대다. [뒷벽 (뒷壁)]
- 전선주에 기대다. [전선주 (電線柱)]
- 난간에 기대다. [난간 (欄干/欄杆)]
- 돌담에 기대다. [돌담]
- 가볍게 기대다. [가볍다]
- 창가에 기대다. [창가 (窓가)]
- 뱃전에 기대다. [뱃전]
- 흙벽에 기대다. [흙벽 (흙壁)]
- 흙벽에 기대다. [흙벽 (흙壁)]
- 담벼락에 기대다. [담벼락]
- 기둥에 기대다. [기둥]
- 창문가에 기대다. [창문가 (窓門가)]
- 팔에 기대다. [팔]
- 벽면에 기대다. [벽면 (壁面)]
- 나무에 기대다. [나무]
- 어깨에 살포시 기대다. [살포시]
- 쿠션에 기대다. [쿠션 (cushion)]
- 문가에 기대다. [문가 (門가)]
- 비스듬히 기대다. [비스듬히]
- 문틀에 기대다. [문틀 (門틀)]
- 창턱에 기대다. [창턱 (窓턱)]
- 외자에 기대다. [외자 (外資)]
- 문기둥에 기대다. [문기둥 (門기둥)]
- 문설주에 기대다. [문설주 (門설柱)]
- 벽에 기대다. [벽 (壁)]
- 뒷담에 기대다. [뒷담]
- 등을 기대다. [등]
- 청년층에 기대다. [청년층 (靑年層)]
- 다정에 기대다. [다정 (多情)]
- 뒷머리를 기대다. [뒷머리]
- 등판에 기대다. [등판]
- 의자에 기대다. [의자 (椅子)]
- 소파에 기대다. [소파 (sofa)]
- 친척에게 기대다. [친척 (親戚)]
- 창틀에 기대다. [창틀 (窓틀)]
- 인심에 기대다. [인심 (人心)]
- 우연성에 기대다. [우연성 (偶然性)]
- 이성에 기대다. [이성 (理性)]
🌷 ㄱㄷㄷ: Initial sound 기대다
-
ㄱㄷㄷ (
견디다
)
: 힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, CẦM CỰ: Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống. -
ㄱㄷㄷ (
거들다
)
: 남의 일을 함께 하여 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác). -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 벌이거나 차려 놓은 것을 정리하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU DỌN, THU GOM: Sắp xếp lại những thứ được chuẩn bị hoặc bày ra. -
ㄱㄷㄷ (
거두다
)
: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다.
☆☆
Động từ
🌏 THU, THU HOẠCH: Gom lại và mang về ngũ cốc hay quả chín. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 몸이나 물건을 무엇에 의지하여 비스듬히 대다.
☆☆
Động từ
🌏 DỰA, CHỐNG: Tựa nghiêng cơ thể hay đồ vật dựa vào cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
감돌다
)
: 어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 QUẤN QUANH, QUẤN LẤY: Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
고되다
)
: 육체적, 정신적으로 하는 일이 괴롭고 힘들다.
☆
Tính từ
🌏 KHỔ, VẤT VẢ, KHÓ KHĂN: Việc đang làm rất vất vả khó khăn cả về thể chất lẫn tinh thần. -
ㄱㄷㄷ (
깃들다
)
: 냄새, 빛, 색깔 등이 아늑하게 스며들다.
☆
Động từ
🌏 BAO PHỦ, BAO TRÙM: Mùi, ánh sáng hay màu sắc tràn ngập. -
ㄱㄷㄷ (
공들다
)
: 어떤 일을 이루는 데에 많은 정성과 노력이 들다.
Động từ
🌏 TỐN CÔNG, MẤT CÔNG SỨC: Dành nhiều nỗ lực và lòng thành để đạt được điều gì đó. -
ㄱㄷㄷ (
겉돌다
)
: 둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다.
Động từ
🌏 TÁCH RỜI: Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ. -
ㄱㄷㄷ (
길들다
)
: 짐승이 야생의 성질을 잃어서 사람이 부리기 좋게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN DƯỠNG, ĐƯỢC THUẦN HÓA: Làm mất đi bản chất của động vật hoang dã và được con người thuần dưỡng. -
ㄱㄷㄷ (
곁들다
)
: 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
Động từ
🌏 CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó. -
ㄱㄷㄷ (
건들다
)
: 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
Động từ
🌏 CHẠM VÀO, ĐỤNG VÀO: Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít. -
ㄱㄷㄷ (
가두다
)
: 사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다.
Động từ
🌏 NHỐT, GIAM GIỮ: Cho người hay động vật vào nơi nào đó và không cho ra ngoài. -
ㄱㄷㄷ (
기대다
)
: 근거로 하다.
Động từ
🌏 DỰA VÀO: lấy làm căn cứ. -
ㄱㄷㄷ (
기동대
)
: 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình. -
ㄱㄷㄷ (
관두다
)
: 하던 일을 중간에 그치다.
Động từ
🌏 BỎ, THÔI, DỪNG: Ngừng giữa chừng công việc đang làm dở. -
ㄱㄷㄷ (
귀담다
)
: 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.
Động từ
🌏 ĐỂ TAI, LẮNG NGHE, GHI NHỚ: Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên được.
• Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365)