🌟 기성 (旣成)

Danh từ  

1. 이미 이루어져 있는 것.

1. SỰ VỐN CÓ: Cái đã được tạo nên trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기성 권력.
    Established power.
  • Google translate 기성 문화.
    Established culture.
  • Google translate 기성 언론.
    The established press.
  • Google translate 기성 질서.
    Established order.
  • Google translate 기성 체제.
    The established system.
  • Google translate 기성 체제에 반발하는 젊은 정치인들이 모여 새로운 정당을 만들었다.
    Young politicians opposing the established system gathered to form a new political party.
  • Google translate 시민 혁명으로 기성 권력층이 무너지고 시민 계층이 권력을 잡게 되었다.
    The civil revolution brought down the established powers and brought the civil classes to power.
  • Google translate 감독님, 이번에 새로 만드신 영화가 사회적 메시지를 담고 있다고 하던데요?
    Director, i heard your new movie has a social message.
    Google translate 네. 획일적인 기성 문화를 비판하는 내용이 담겨 있어요.
    Yeah. it criticizes the uniform established culture.

기성: being established; pre-existing,きせい【既成】,(n.) établi, accompli, acquis, existant, en place,preexistencia,جاهز,нэгэнт тогтсон зүйл, нэгэнт төлөвшсөн зүйл,sự vốn có,การเกิดขึ้นแล้ว, การมีอยู่แล้ว, การดำรงอยู่, สภาพที่เป็นอยู่ก่อน,ada, telah terbentuk, sudah ada,устоявшийся; сложившийся,现有,已有,既成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기성 (기성)

🗣️ 기성 (旣成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)