🌟 기억되다 (記憶 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기억되다 (
기억뙤다
) • 기억되다 (기억뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기억(記憶): 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
🗣️ 기억되다 (記憶 되다) @ Giải nghĩa
- 각인되다 (刻印되다) : 어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억되다.
- 입력되다 (入力되다) : 문자나 숫자 등의 정보가 컴퓨터에 기억되다.
🗣️ 기억되다 (記憶 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 후세대에 기억되다. [후세대 (後世代)]
- 천추에 기억되다. [천추 (千秋)]
- 자연적으로 기억되다. [자연적 (自然的)]
- 신기루로 기억되다. [신기루 (蜃氣樓)]
- 거성으로 기억되다. [거성 (巨星)]
- 충신으로 기억되다. [충신 (忠臣)]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기억되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)