🌟 기울다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기울다 (
기울다
) • 기우는 () • 기울어 (기우러
) • 기우니 () • 기웁니다 (기움니다
)
📚 Từ phái sinh: • 기울이다: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지게 하다., 정성이나 노력을 한데 모으다.
🗣️ 기울다 @ Giải nghĩa
🗣️ 기울다 @ Ví dụ cụ thể
- 국운이 기울다. [국운 (國運)]
- 해가 반나마 기울다. [반나마 (半나마)]
- 삐딱하게 기울다. [삐딱하다]
- 달이 기울다. [달]
- 새벽달이 기울다. [새벽달]
- 해가 기울다. [해]
- 좌로 기울다. [좌 (左)]
- 집안이 기울다. [집안]
- 대세가 기울다. [대세 (大勢)]
- 휘청 기울다. [휘청]
- 휘청 기울다. [휘청]
- 가세가 기울다. [가세 (家勢)]
- 약간 기울다. [약간 (若干)]
- 해가 설핏 기울다. [설핏]
- 기우뚱 기울다. [기우뚱]
- 사양길로 기울다. [사양길 (斜陽길)]
- 한편으로 기울다. [한편 (한便)]
- 조각달이 기울다. [조각달]
- 살림살이가 기울다. [살림살이]
- 조금씩 기울다. [조금씩]
- 한쪽으로 기울다. [한쪽]
- 극단으로 기울다. [극단 (極端)]
- 기둥뿌리가 기울다. [기둥뿌리]
- 가운이 기울다. [가운 (家運)]
🌷 ㄱㅇㄷ: Initial sound 기울다
-
ㄱㅇㄷ (
가운데
)
: 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật. -
ㄱㅇㄷ (
귀엽다
)
: 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu. -
ㄱㅇㄷ (
기울다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi. -
ㄱㅇㄷ (
가엾다
)
: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng. -
ㄱㅇㄷ (
고이다
)
: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
• Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132)