🌟 기원 (起源/起原)

Danh từ  

1. 사물이나 현상이 처음으로 생김. 또는 그 처음.

1. SỰ KHỞI ĐẦU, SỰ BẮT NGUỒN, CỘI NGUỒN: Việc sự vật hoặc hiện tượng xuất hiện lần đầu tiên. Hoặc lần đầu tiên ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생명의 기원.
    The origin of life.
  • Google translate 민주주의의 기원.
    The origin of democracy.
  • Google translate 연극의 기원.
    The origin of a play.
  • Google translate 인류의 기원.
    The origin of mankind.
  • Google translate 종교의 기원.
    The origin of religion.
  • Google translate 기원이 되다.
    Be of origin.
  • Google translate 우주의 기원에 대한 학설에는 여러 가지가 있다.
    There are many theories about the origin of the universe.
  • Google translate 언어학자들은 언어의 기원을 밝혀내려고 노력하고 있다.
    Linguists are trying to uncover the origin of language.
  • Google translate 고대 그리스의 행사가 올림픽의 기원이 되었다고 여겨진다.
    The events of ancient greece are believed to have been the origin of the olympics.

기원: origin; root; birth,きげん【起源・起原】。おこり【起こり】。はじまり【始まり】,origine, source, provenance,origen,مصدر، منبع,эхлэл, эх, эх үндэс, язгуур,sự khởi đầu, sự bắt nguồn, cội nguồn,บ่อเกิด, ต้นกำเนิด, ที่มา, ที่เกิด, แหล่งเกิด, แหล่งกำเนิด, ต้นตอ, สมุฏฐาน, ความเป็นมา, จุดกำเนิด, จุดเริ่มต้น,asal, sumber, permulaan, sumber,начало; источник; происхождение; генезис; исток; первоисточник; зарождение,起源,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원 (기원)
📚 Từ phái sinh: 기원하다(起源/起原하다): 어떤 일이나 사물이 처음으로 시작되다.


🗣️ 기원 (起源/起原) @ Giải nghĩa

🗣️ 기원 (起源/起原) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43)