🌟 기획 (企劃)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기획 (
기획
) • 기획 (기훽
) • 기획이 (기회기
기훼기
) • 기획도 (기획또
기훽또
) • 기획만 (기횡만
기휑만
)
📚 Từ phái sinh: • 기획되다(企劃되다): 행사나 일 등의 절차와 내용이 미리 자세하게 계획되다. • 기획하다(企劃하다): 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획하다.
🗣️ 기획 (企劃) @ Ví dụ cụ thể
- 기획 부서는 누가 담당하게 됩니까? [임명되다 (任命되다)]
- 기획 인터뷰. [인터뷰 (interview)]
- 김 과장이 이번 프로젝트의 기획 실장으로 발령났다는군. [노른자위]
- 기획 팀의 최 과장입니다. [제안자 (提案者)]
- 이 다큐멘터리의 기획 의도는 문자의 발달을 통해 문명사를 탐사해 보는 것이다. [문명사 (文明史)]
- 기획 파트. [파트 (part)]
- 특별 기획. [특별 (特別)]
- 이봐, 이번 편집 누가 한 거야? 모인 글들이 기획 의도랑 안 맞잖아. [편집 (編輯)]
- 이색 기획. [이색 (異色)]
- 무대 예술을 기획하다. [무대 예술 (舞臺藝術)]
- 이 극장에서는 공연뿐 아니라 무대 예술 관련 기획 강좌도 한다. [무대 예술 (舞臺藝術)]
- 이번 모임에는 연출가, 배우, 공연 기획자 등 무대 예술 관계자들이 모두 모인다. [무대 예술 (舞臺藝術)]
- 기획 부서 서류에는 재정 지원에 대한 요망 사항이 빼곡히 적혀 있었다. [요망 (要望)]
- 아직 기획 단계라서 보고서 완성하려면 새까맣게 멀었어요. [새까맣다]
- 우리 회사의 기획 상품은 시장에 선을 보이자마자 매진되는 큰 성공을 거두었다. [매진되다 (賣盡되다)]
- 총괄 기획. [총괄 (總括)]
- 차별화된 기획. [차별화되다 (差別化되다)]
- 승규는 회사 내의 특별 기획 팀 팀장으로 부임했다. [부임하다 (赴任하다)]
- 번안극의 기획. [번안극 (飜案劇)]
- 기획 팀은 신제품을 개발하고 출고하는 기간을 단축시키려 노력하였다. [출고하다 (出庫하다)]
- 리바이벌 기획. [리바이벌 (revival)]
- 전략적 기획. [전략적 (戰略的)]
- 교구 기획. [교구 (敎具)]
- 나는 지난 오 년 동안 기획 팀의 리더로서 팀원들을 이끌며 새 상품 기획을 담당했다. [리더 (leader)]
- 이색적인 기획. [이색적 (異色的)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 기획
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)