🌟 까치

  Danh từ  

1. 머리에서 등까지는 검고 윤이 나며 어깨와 배는 흰, 사람의 집 근처에 사는 새.

1. CHIM CHÍCH CHÒE: Loài chim sống ở gần nhà của con người, phần từ đầu đến lưng màu đen và bóng, phần vai và bụng màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까치 알.
    Magpie eggs.
  • Google translate 까치의 울음소리.
    The cry of magpies.
  • Google translate 까치가 날아들다.
    Magpies fly in.
  • Google translate 까치가 오다.
    Magpies come.
  • Google translate 까치가 울다.
    Magpies cry.
  • Google translate 꽁지가 긴 까치가 나무 위에 앉아 깍깍 울어 댄다.
    A magpie with a long tail sits on a tree and chicks.
  • Google translate 우리 집 근처에 까치가 집을 짓고 새끼 두 마리를 낳았다.
    Near my house the magpie built a house and gave birth to two cubs.
  • Google translate 한국 사람들은 까치가 와서 지저귀면 반가운 손님이 온다고 생각한다.
    Koreans think magpies come and sing and welcome guests come.

까치: magpie,かささぎ【鵲】,pie,urraca,العقعق الكوريّ,шаазгай,chim chích chòe,นกกางเขน,magpie, sejenis gagak,сорока,喜鹊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까치 (까ː치)
📚 thể loại: Loài động vật   Mối quan hệ con người  


🗣️ 까치 @ Giải nghĩa

🗣️ 까치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52)