🌟 깡패 (깡 牌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡패 (
깡패
)
🗣️ 깡패 (깡 牌) @ Ví dụ cụ thể
- 깡패가 아이의 뺨을 갈기고 배를 쥐어질렀다. [쥐어지르다]
- 어떤 깡패 놈이 냅다 얼굴을 쥐어질렀다고 하더라고. [쥐어지르다]
- 그는 약한 사람들한테 깡패 짓을 해서 먹고 사는 개 같은 자이다. [개]
- 깡패 같은 남자가 험악한 말씨로 나를 위협했다. [말씨]
- 이번 영화에서 깡패 역할을 맡은 그는 삭발까지 하며 열연했다고 한다. [열연하다 (熱演하다)]
- 패악스러운 깡패. [패악스럽다 (悖惡스럽다)]
- 사내는 시비를 걸어온 깡패 패거리들을 단방에 해냈다. [해내다]
- 뒷골목 깡패. [뒷골목]
- 아랫집 아저씨는 한때 뒷골목을 주름잡던 깡패였다. [뒷골목]
- 깡패 두목. [두목 (頭目)]
- 어릴 때부터 싸움을 잘 했던 승규는 동네 깡패들 사이에서 두목 노릇을 했다. [두목 (頭目)]
- 두목의 명령이 떨어지자 깡패들은 어두운 골목으로 가서 한 남자를 납치했다. [두목 (頭目)]
- 깡패 짓. [짓]
- 민준은 그 지역 깡패 조직의 똘마니가 되어 온갖 잔심부름을 도맡았다. [똘마니]
- 직업적인 깡패. [직업적 (職業的)]
- 그 남자는 깡패 일곱 명을 주먹으로만 때려눕힌 사람이었다. [때려눕히다]
- 그는 철권을 휘둘러 깡패 녀석들을 두들겨 패 주었다. [철권 (鐵拳)]
- 깡패 소거. [소거 (掃去)]
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 깡패
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159)