🌟 깡패 (깡 牌)

Danh từ  

1. (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.

1. CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 깡패.
    A local thug.
  • Google translate 깡패 노릇.
    Being a gangster.
  • Google translate 깡패 두목.
    Gangster boss.
  • Google translate 깡패 집단.
    A gang of thugs.
  • Google translate 깡패가 되다.
    Become a gangster.
  • Google translate 깡패를 잡다.
    Catch a gangster.
  • Google translate 깡패에게 맞다.
    Be hit by a gangster.
  • Google translate 내 친구는 뒷골목에서 깡패에게 돈을 빼앗겼다.
    My friend was robbed by a thug in the back alley.
  • Google translate 동네에서 횡포를 부리던 깡패 두목이 경찰에 잡혔다.
    A gangster boss who was ruffling in the neighborhood was caught by the police.
  • Google translate 너 얼굴이 왜 멍들었어?
    Why is your face bruised?
    Google translate 골목길에서 깡패에게 맞았어.
    Got hit by a gangster in the alley.

깡패: bully; gangster; villain,ごろつき。ぐれんたい【愚連隊】。そぼうしゃ【粗暴者】。やくざもの【やくざ者】,voyou, vaurien, gang,pandillero, bandolero, pandilla, banda,فرد العصابة,танхай этгээд, танхай хүн, дээрэмчин,côn đồ, du côn,นักเลง, คนเกเร, คนอันธพาล,preman,бандит; банда; шайка,流氓,痞子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깡패 (깡패)

🗣️ 깡패 (깡 牌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159)